Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Liệt dương

n

インポテンス
chứng liệt dương khi giao hợp: 性交インポテンス

Xem thêm các từ khác

  • Liệt giường

    びょうが - [病臥]
  • Liệt kê

    れっき - [列記], られつ - [羅列する], まいきょする - [枚挙する], リスト
  • Liệt kê các thao tác trừu tượng

    いちらんちゅうしょうそうさ - [一覧抽象操作]
  • Liệt nửa người

    はんしんふずい - [半身不随] - [bÁn thÂn bẤt tỦy]
  • Liệt sĩ

    れっし - [烈士]
  • Liệu có thể

    かな, liệu có thể sống bằng nông nghiệp!: 農業で暮らしていけるかな
  • Liệu pháp

    インシュリンショックりょうほう - [インシュリンショック療法], liệu pháp hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị...
  • Liệu pháp chữa sốc bằng insulin

    インシュリンショックりょうほう - [インシュリンショック療法], liệu pháp hỗ trợ hiệu quả cho quá trình điều trị...
  • Liệu pháp co giật do chạm điện

    でんきけいれんりょうほう - [電気けいれん療法], tiến hành liệu pháp co giật do chạm điện: 電気けいれん療法を施す
  • Liễu rủ

    しだれやなぎ - [枝垂れ柳]
  • Liễu xanh

    あおやぎ - [青柳] - [thanh liỄu]
  • Lo

    はいりょする - [配慮する], しんぱいする - [心配する], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], lo là sẽ...
  • Lo buồn

    なやむ - [悩む], かなしむ - [悲しむ]
  • Lo bò trắng răng

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Lo bệnh

    うれえる - [愁える]
  • Lo hão

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Lo lắng

    ふかい - [不快], しんぱい - [心配], くろう - [苦労], うい - [憂い], うれえる - [愁える], うれえる - [憂える], きがかり...
  • Lo lắng một cách mơ hồ

    そらおそろしい - [空恐ろしい]
  • Lo nghĩ

    はいりょする - [配慮する], しんぱいする - [心配する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top