Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Linh cảm

Mục lục

n

よそう - [予想]
よこく - [予告]
かん - [勘]
Linh cảm của bản thân để nhận biết việc nào đúng việc nào sai: 何が正しくて何が間違っているかという自分の勘
Linh cảm kinh doanh tốt: 優れた商売上の勘
tôi đã dựa vào linh cảm của mình và mua 1000 cổ phiếu của một công ty máy tính mới toe: 私は勘に従い、とある新しいコンピュータ会社の株を1000株買った
hành động th

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top