Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Linh kiện kim loại

n, exp

かなぐ - [金具]
linh kiện kim loại hình chữ S: S字形金具
linh kiện kim loại niêm phong: シール金具

Xem thêm các từ khác

  • Linh kiện nhỏ

    スモールパーツ
  • Linh kiện phụ tùng

    コンポネントパーツ
  • Linh lợi

    すばしっこい, すばしこい
  • Linh miêu

    やまねこ - [山猫], loài linh miêu: 山猫ブランド
  • Linh mục

    ぼくし - [牧師], シェパード
  • Linh mục đạo Tin lành

    しんぷ - [神父]
  • Linh nghiệm

    とっこうがある - [特効がある]
  • Linh sam

    モミ
  • Linh thiêng

    しんせいな - [神聖な], きせきてき - [奇蹟的]
  • Linh tinh

    あれこれ - [彼此] - [bỈ thỬ], グチャグチャ, グチャグチャする, ごちゃごちゃ, でたらめ - [出鱈目], anh ta lỡ mồm...
  • Linh vật

    マスコット
  • Linh đan

    れいやく - [霊薬], しんやく - [神薬]
  • Linh đơn

    れいやく - [霊薬], しんやく - [神薬]
  • Linh động

    かつどうてき - [活動的], かっきがある - [活気がある], フレキシブル, モーバイル, モービル
  • Linh ứng

    じっこうがある - [実効がある], きせきてき - [奇蹟的]
  • Linotronic

    ライノトロニック
  • List

    ならび - [並び]
  • Live show

    なまえんそう - [生演奏] - [sinh diỄn tẤu]
  • Liêm

    れんけつな - [廉潔な], こうめいせいだいな - [公明正大な]
  • Liêm chính

    こうめいせいだいな - [公明正大な]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top