Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Loại thịt

n

にくるい - [肉類] - [NHỤC LOẠI]
Ra lệnh ngừng bán thịt nuôi ở trang trại đó: その飼育場の肉類の販売停止を命じる
Không được trộn lẫn loại thịt đó với các sản phẩm từ sữa: 乳製品と肉類を混ぜることの禁止

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top