Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Loại xích chạy êm

Kỹ thuật

サイレントチェーン

Xem thêm các từ khác

  • Loại đơn giản

    たんじゅんがた - [単純型]
  • Loại đạo đức giả

    ぎぜんしゃ - [偽善者], ぎくんし - [偽君子] - [ngỤy quÂn tỬ], kẻ ăn chay mà lại khoác áo lông thú là kẻ đạo đức giả...
  • Loại đất hiếm

    きどるい - [希土類], category : 開拓
  • Loại đặc biệt

    とくしゅ - [特種] - [ĐẶc chỦng], loại đặc chủng tuyệt vời: 素晴らしい特種
  • Loại đối tượng

    たいしょうたいしゅべつ - [対象体種別]
  • Loại động vật chân đầu

    とうそくるい - [頭足類] - [ĐẦu tÚc loẠi]
  • Loạn

    みだす - [乱す], はんらんする - [反乱する]
  • Loạn dưỡng cơ Duchene

    でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー - [デュシェンヌ型筋ジストロフィー]
  • Loạn luân

    こんけつ - [混血]
  • Loạn ly

    ぼうどう - [暴動]
  • Loạn lên

    ごちゃごちゃ, không được nói loạn lên, im lặng mà nhìn đi: ゴチャゴチャ言わずに黙って見てろ。
  • Loạn lạc

    ぶっそう - [物騒], そうらん - [騒乱], こんらん - [混乱], カオス, cuộc đời loạn lạc: 物騒な世の中
  • Loạn sắc

    しきもう - [色盲]
  • Loạn thần kinh

    ヒステリー, ヒス
  • Loạn thị

    らんし - [乱視], mắc chứng loạn thị.: 乱視が出てくる, gây ảnh dưởng đến thị giác do loạn thị.: 乱視によって視覚をゆがめる
  • Loạn trí

    さくらん - [錯乱する], bà ấy bị loạn trí vì cái chết của đứa con trai duy nhất.: 彼女は一人息子の死がショックで精神錯乱に陥った。
  • Loạn tặc

    はんと - [反徒]
  • Loạn xạ

    らんしゃ - [乱射]
  • Loạng choạng

    よろよろ, ふらふら, ひょこひょこ, ふらつく, よろめく - [蹌踉めく]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top