Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Loạn lên

adj

ごちゃごちゃ
không được nói loạn lên, im lặng mà nhìn đi: ゴチャゴチャ言わずに黙って見てろ。

Xem thêm các từ khác

  • Loạn lạc

    ぶっそう - [物騒], そうらん - [騒乱], こんらん - [混乱], カオス, cuộc đời loạn lạc: 物騒な世の中
  • Loạn sắc

    しきもう - [色盲]
  • Loạn thần kinh

    ヒステリー, ヒス
  • Loạn thị

    らんし - [乱視], mắc chứng loạn thị.: 乱視が出てくる, gây ảnh dưởng đến thị giác do loạn thị.: 乱視によって視覚をゆがめる
  • Loạn trí

    さくらん - [錯乱する], bà ấy bị loạn trí vì cái chết của đứa con trai duy nhất.: 彼女は一人息子の死がショックで精神錯乱に陥った。
  • Loạn tặc

    はんと - [反徒]
  • Loạn xạ

    らんしゃ - [乱射]
  • Loạng choạng

    よろよろ, ふらふら, ひょこひょこ, ふらつく, よろめく - [蹌踉めく]
  • Loạt

    シリーズ, けいれつ - [系列], トレーン
  • Loạt soạt

    ざわめく, さらさらなる
  • Loạt súng bắn trong tang lễ

    ちょうじゅう - [弔銃] - [ĐiẾu sÚng]
  • Loạt súng chào vĩnh biệt

    ちょうじゅう - [弔銃] - [ĐiẾu sÚng]
  • Loảng xoảng

    ちんちん, かたかた, カタカタ, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, がちゃり, バタバタ, バタバタする, âm thanh loảng xoảng:...
  • Loẻng xoẻng

    かちん, カチン, kêu loẻng xoẻng: かちんと鳴る
  • Lucent

    ルーセント
  • Lui

    こうたいする - [後退する]
  • Lui binh

    てっぺいする - [撤兵する], những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ tây sông gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát...
  • Lui bước

    たいきょする - [退去する], さる - [去る], こうたいする - [後退する]
  • Lui gót

    たいきょする - [退去する], さる - [去る], こうたいする - [後退する]
  • Lui kỳ hạn

    えんきする - [延期する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top