Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lo âu

Mục lục

v

はいりょする - [配慮する]
しんぱいする - [心配する]
うれえる - [憂える]
きく - [危虞] - [NGUY NGU]
lo âu chuyện gia đình: 家庭の危虞
きく - [危懼] - [NGUY CỤ]
lo âu về việc làm: 仕事上の危懼
lo âu chuyện gia đình: 家庭の危懼
こころづかい - [心遣い]
しんぱい - [心配]
lo lắng vì sợ số người người di cư có thể tăng vượt quá quy định.: 移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配
lo lắng vì sợ đưa ra phán quyết sai trong cuộc nghị luận đó: その議論で判断ミスを犯すことの心配

Xem thêm các từ khác

  • Lo âu vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Loa

    メガホン, かくせいき - [拡声機], かくせいき - [拡声器], スピーカー, nghe thông báo trên loa: 拡声器によるアナウンスを聞く,...
  • Loa tai

    がいじ - [外耳] - [ngoẠi nhĨ]
  • Loa thông báo

    アラームスピーカ
  • Loa đài

    スピーカー
  • Loan báo

    つうちする - [通知する]
  • Loan tin

    ひろめる - [広める]
  • Loan truyền

    ほうそう - [放送する]
  • Loang lổ

    まだらの
  • Loang màu

    いろむら - [色むら], category : 塗装, explanation : 吹き付けた塗料が均一に広がらず、ムラのある状態で塗膜になるトラブル。吹き付け方法が悪くて起きる場合と、塗料が変質していて起きる場合がある。ウレタン系塗料が普及し始めた頃、最初の捨て吹きでラッカー系塗料と同じように、バラバラと吹き付けるスプレーマンが時折いた。これで生じたムラは、後の色決めやムラとりでもなかなか解消できなかった。ウレタン系塗料はラッカー系塗料に比べると、一度の吹き付けでの膜厚が大きく、ムラも極端になってしまうためだ。今ではそんなことをする人は少なくなったし、塗料の変質もほとんどない。,...
  • Loanh quanh

    はしりまわる - [走り回る], さまよう - [彷徨う], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る], ぐるぐるまよう - [ぐるぐる迷う],...
  • Loay hoay

    まごまご, không biết cửa ra ở đâu nên loay hoay: 出口がわからず、~する
  • LocalTalk

    ローカルトーク
  • Loga

    たいすう - [対数], category : 数学
  • Logarit

    たいすう - [対数]
  • Logarit cơ số 10

    じょうようたいすう - [常用対数]
  • Logic

    ロジック, りくつ - [理屈]
  • Logic hình thức

    けいしきろんり - [形式論理]
  • Logic mờ

    あいまいろんり - [あいまい論理], ファジィろんり - [ファジィ論理], ファジーろんり - [ファジー論理]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top