Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lo lắng

Mục lục

adj

ふかい - [不快]
しんぱい - [心配]
lo lắng vì sợ số người người di cư có thể tăng vượt quá quy định.: 移民者の数の方が多くなってしまうのではないかという心配
lo lắng vì sợ đưa ra phán quyết sai trong cuộc nghị luận đó: その議論で判断ミスを犯すことの心配
くろう - [苦労]
nhà giàu có rất nhiều điều phải lo lắng: 金持ちは何かと苦労が多い
うい - [憂い]
nếu bạn đã chuẩn bị hết rồi thì tôi chẳng cần phải lo lắng nữa: 備えあれば憂いなし
うれえる - [愁える]
Lo lắng về sự xuống cấp của giáo dục: 教育の荒廃を憂える
うれえる - [憂える]
lo lắng cho tương lai của bọn trẻ: 子供の将来を憂える
lo lắng vì bệnh tật: 病気を憂える
きがかり - [気掛かり]
lo lắng vì cuộc phỏng vấn sắp tới: 近々あるインタビューのことが気がかりだ。
lo lắng vì vẫn chưa nhận được điện thoại của anh ấy, mà đáng lẽ ra phải gọi cách đây 20 phút rồi: 20分前にはかかってくるはずだった彼の電話がないのがちょっと気がかりだ
lo lắng không hiểu ai đó có suôn sẻ không: (人)がうまくいっているか気がかりだ
きく - [危惧] - [NGUY CỤ]
nỗi lo lắng về tài chính: 金銭面の危惧
lo lắng về vấn đề vệ sinh: 衛生上の危惧
きく - [危懼] - [NGUY CỤ]
lo (lắng) là sẽ thiếu mưa: 雨不足の危懼
lo lắng về việc làm: 仕事上の危懼
lo lắng chuyện gia đình: 家庭の危懼
きづかい - [気遣い]
sự lo lắng đối với ~: ~に対する気遣い
lo lắng đến sức khoẻ của con cái: 子どもの健康への気遣い
lo lắng về môi trường: 純然たる環境へ気遣い
cảm ơn vì anh đã lo lắng: お気遣いありがとう
thể hiện sự lo lắng từ đáy lòng: 心からの気遣いの言葉を述べる
きょうふ - [恐怖]
きょうふ - [恐怖する]
きんちょう - [緊張する]
khuôn mặt của anh ta trông lại càng căng thẳng (lo lắng) hơn: 彼の顔はさらに緊張する
くよくよ
cho dù lo lắng cũng không bắt đầu được đâu: くよくよしても始まらないよ
không tốn thời gian lo lắng vô ích vào những việc không đâu: ささいなことにくよくよして時間を無駄にしない
đừng lo lắng (bồn chồn) như thế: そんなにくよくよしないで
くよくよする
Đừng lúc nào cũng lo lắng thế: いつまでも~するな。
くるしみ - [苦しみ]
lo lắng vì thất nghiệp: 失業の苦しみ
けねん - [懸念する]
tôi lo lắng là nó có thể thi trượt: 私は彼が試験に落ちはしないかと懸念している
こころづかい - [心遣い]
しんぱいする - [心配する]
lo lắng cho một thằng như thế thì không đáng: あんな奴の事を心配しても無駄だ
なやむ - [悩む]
はいりょする - [配慮する]
びくびく
もむ - [揉む]
quá lo lắng về~: ~に関してかなり気をもむ

Xem thêm các từ khác

  • Lo lắng một cách mơ hồ

    そらおそろしい - [空恐ろしい]
  • Lo nghĩ

    はいりょする - [配慮する], しんぱいする - [心配する]
  • Lo ngại

    ふあんをだく - [不安を抱く], はいりょする - [配慮する]
  • Lo phiền

    なやむ - [悩む], かなしむ - [悲しむ]
  • Lo sợ

    あやぶむ - [危ぶむ], おそれる - [恐れる], しんぱいする - [心配する], mọi người lo sợ rằng quân đội sẽ nắm giữ...
  • Lo toan

    はいりょする - [配慮する], こうりょする - [考慮する]
  • Lo vớ lo vẩn

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Lo vớ vẩn

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Lo xa

    よちする - [予知する], せんけんする - [先見する]
  • Lo âu

    はいりょする - [配慮する], しんぱいする - [心配する], うれえる - [憂える], きく - [危虞] - [nguy ngu], きく - [危懼]...
  • Lo âu vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Loa

    メガホン, かくせいき - [拡声機], かくせいき - [拡声器], スピーカー, nghe thông báo trên loa: 拡声器によるアナウンスを聞く,...
  • Loa tai

    がいじ - [外耳] - [ngoẠi nhĨ]
  • Loa thông báo

    アラームスピーカ
  • Loa đài

    スピーカー
  • Loan báo

    つうちする - [通知する]
  • Loan tin

    ひろめる - [広める]
  • Loan truyền

    ほうそう - [放送する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top