Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Logic

n

ロジック
りくつ - [理屈]

Xem thêm các từ khác

  • Logic hình thức

    けいしきろんり - [形式論理]
  • Logic mờ

    あいまいろんり - [あいまい論理], ファジィろんり - [ファジィ論理], ファジーろんり - [ファジー論理]
  • Logic quản lý lỗi

    エラーせいぎょロジック - [エラー制御ロジック]
  • Logic xác nhận

    じゅつごろんり - [述語論理]
  • Logic điều khiển lỗi

    エラーせいぎょロジック - [エラー制御ロジック]
  • Lon

    バッジ, かんづめ - [缶詰], かん - [缶], sản phẩm đóng lon và đóng chai: 缶詰・瓶詰め製品, lấy một lon bia từ tủ lạnh...
  • Lon rỗng

    あきかん - [空き缶], Đá cái lon rỗng xuống sông.: 空き缶をけって川の中に落とす
  • Long Cung

    りゅうぐう - [竜宮]
  • Long não

    カンフル, dầu long não: カンフル油, tiêm thuốc long não: カンフル(剤の)注射
  • Long tong

    だらだら, たらたら, máu chảy long tong xuống: 血が~(と)流れ落ちる
  • Long trọng

    おおげさ - [大げさ]
  • Long tu

    アロエ, dung dịch chiết xuất từ cây lô hội (long tu ): アロエ入り(の)食器(用)洗剤
  • Long đen

    ヒラワッシャ, ワッシャー
  • Long đởm

    りんどう - [竜胆] - [long ĐẢm]
  • Look@Me

    ルックアットミー
  • Los Angeles

    ロサンゼルス
  • Lotus

    ロータス
  • Loài

    しゅるい - [種類]
  • Loài bò sát

    はちゅうるい - [爬虫類] - [? trÙng loẠi], bệnh sợ loài bò sát: 爬虫類恐怖症, loài bò sát sống ở trong đất: 陸生の爬虫類
  • Loài chim

    ちょうるい - [鳥類]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top