Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luân lý học

n

ろんりがく - [論理学]
りんりがく - [倫理学]

Xem thêm các từ khác

  • Luân lưu

    じゅんばん - [順番]
  • Luân phiên

    りんばん - [輪番], ちゃんぽんに, たがいちがいに - [互い違いに], かわるがわる - [代わる代わる], かわりばんに -...
  • Luân thường

    つうれい - [通例], つうじょう - [通常]
  • Luân tác

    りんさく - [輪作]
  • Luân Đôn-LDN

    エルディーエヌ
  • Luân đôn

    ロンドン, ロンドン
  • Luôn

    いつも, つねに - [常に]
  • Luôn luôn

    たえず - [絶えず], いつも, いつも - [何時も], いつでも - [何時でも] - [hÀ thỜi], anh ta luôn nói những điều giống nhau.:...
  • Luôn miệng

    かんだんなくべらべらしゃべる - [間断なくべらべらしゃべる]
  • Luôn mồm

    かんだんなくべらべらしゃべる - [間断なくべらべらしゃべる]
  • Luôn tay

    ねっしんに - [熱心に], てをやすめずに - [手を休めずに]
  • Luẩn quẩn

    きょらい - [去来], ám ảnh (luẩn quẩn) trong tâm trí ai...: (人)の頭に去来する, suy nghĩ ám ảnh (luẩn quẩn) trong tâm...
  • Luận

    ろんぶん - [論文], とうろんする - [討論する], ぎろんする - [議論する]
  • Luận bàn

    とうぎする - [討議刷る]
  • Luận chiến

    ろんせん - [論戦]
  • Luận cương

    ろんだい - [論題], ていりつ - [定立] - [ĐỊnh lẬp]
  • Luận cứ

    ろんきょ - [論拠], thật là không công bằng khi nói rằng anh ta đã tạo ra lập luận đó: 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。,...
  • Luận cứ trừu tượng

    ちゅうしょうろん - [抽象論] - [trỪu tƯỢng luẬn]
  • Luận giải

    ちゅうしゃくする - [注釈する], ちゅうかいする - [註解する]
  • Luận ra

    おす - [推す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top