Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luận giải

n

ちゅうしゃくする - [注釈する]
ちゅうかいする - [註解する]

Xem thêm các từ khác

  • Luận ra

    おす - [推す]
  • Luận thuyết

    ろんせつ - [論説], ぜんしょ - [全書]
  • Luận văn

    ろんぶん - [論文], テーゼ, がくいろんぶん - [学位論文], luận văn cực kỳ hấp dẫn gần đây đã được công bố: 最近発表された大変興味深い論文,...
  • Luận văn khoa học

    がくじゅつろんぶん - [学術論文], công bố trong luận văn khoa học: 学術論文で公表される, trình luận văn khoa học: 学術論文を提出する,...
  • Luận văn tiến sỹ

    はかせろんぶん - [博士論文] - [bác sỹ luẬn vĂn]
  • Luận án

    ろんぶん - [論文], ていりつ - [定立] - [ĐỊnh lẬp], がくいろんぶん - [学位論文], ぜんしょ - [全書], luận văn cực...
  • Luận điểm

    ろんてん - [論点], ていりつ - [定立] - [ĐỊnh lẬp], かんてん - [観点]
  • Luận đề

    ていりつ - [定立] - [ĐỊnh lẬp]
  • Luận định

    ろんてい - [論定], ろんちょう - [論調]
  • Luật

    ロー, ほうりつ - [法律], ほうそく - [法則], きりつ - [規律], おきて - [掟]
  • Luật Avogadro

    アボガドロのほうそく - [アボガドロの法則], Định luật avogadro bảo toàn năng lượng: エネルギ保存の法則
  • Luật Bảo vệ Môi trường Canada

    かなだかんきょうほごほう - [カナダ環境保護法]
  • Luật Erisa

    エリサほう - [エリサ法], category : 制度・法律, explanation : 米国で1974年に制定された従業員退職所得保証法(erisa:employee...
  • Luật bản quyền

    ちょさくけんほう - [著作権法] - [trƯỚc tÁc quyỀn phÁp]
  • Luật bất thành văn

    ふぶんりつ - [不文律], ふぶんほう - [不文法], explanation : 文章による表現がされていない法。慣習法や判例法がその例。
  • Luật bầu cử

    せんきょほう - [選挙法]
  • Luật chu kỳ

    しゅうきりつ - [周期律]
  • Luật chuyên chở hàng hóa đường biển

    かいじょううんてんそうほう - [海上運転送法]
  • Luật chuyên chở hàng hóa đường biển năm 1924

    1924ねんかいじょううんそうほう - [1924年海上運送法], category : 対外貿易
  • Luật chế tài

    せいさいほう - [制裁法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top