Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luật đầu tư

exp

とうしほう - [投資法]

Xem thêm các từ khác

  • Luật đặc biệt

    とくべつほう - [特別法] - [ĐẶc biỆt phÁp]
  • Luật định

    ていりつ - [定律] - [ĐỊnh luẬt]
  • Luống

    うね - [畝], tạo luống cây cho ~: ~に畝を作る
  • Luống cuống

    あくせくする, あわてる - [慌てる], おろおろ, とうわくする - [当惑する], tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh...
  • Luống cày

    うねま - [畝間]
  • Luồn cúi

    たじたじ, こびる
  • Luồn lách

    もがく - [藻掻く]
  • Luồn qua

    ぬう - [縫う], luồn qua đám đông mà đi: 人ごみの中を縫って歩く
  • Luồng chính

    しゅりゅう - [主流]
  • Luồng công việc

    ワークフロー
  • Luồng dữ liệu

    データながれ - [データ流れ], データフロー
  • Luồng dữ liệu không đối xứng

    ひたいしょうデータフロー - [非対称データフロー]
  • Luồng gió

    ふうりゅう - [風流], かぜのながれ - [風の流れ], ドラーフト
  • Luồng hơi

    きりゅう - [気流]
  • Luồng khí

    きりゅう - [気流] - [khÍ lƯu], luồng không khí ổn định: 安定した気流, không khí lúc hỏa hoạn: 火災気流, luồng khí...
  • Luồng không khí

    きりゅう - [気流] - [khÍ lƯu], エアブラースト, エアフロー, luồng không khí ổn định: 安定した気流, không khí lúc hỏa...
  • Luồng không khí lạnh

    きたおろし - [北下ろし] - [bẮc hẠ], かんぱ - [寒波], luồng không khí lạnh tràn tới: 寒波が居座る, hàng hóa bán lẻ...
  • Luồng lạch

    こうろ - [航路], レーン
  • Luồng quang học

    オプティカルフロー
  • Luồng sóng

    かわのながれ - [川の流れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top