Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luật thuế quan

Kinh tế

かんぜいていりつほう - [関税定率法]
かんぜいほう - [関税法]

Xem thêm các từ khác

  • Luật thơ

    かかく - [歌格] - [ca cÁch]
  • Luật thương mại

    しょうほう - [商法], しょうじほう - [商事法], しょうかんしゅうほう - [商慣習法]
  • Luật tiêu chuẩn lao động

    ろうどうきじゅんほう - [労働基準法], explanation : 労働基準法は、労働法の中心となるもので、労働契約、賃金、労働時間・休憩・休日・有休、安全衛生、災害補償、就業規則、年少者・女性、監督機関、罰則などの規則を網羅している。その特徴は、労働契約内容を規律していること、違反には刑事罰があること、違反には事業主と使用者が罰せられること、特別な監督組織があること、などである。特に使用者に対して義務、禁止を求めている。使用者とは、経営者だけでなく、管理監督を行う部課長などの管理職を指す。また、監督機関として労働基準監督署がある。,...
  • Luật tiến hành xét sử

    そしょうほう - [訴訟法]
  • Luật trọng tài

    ちゅうさいほう - [仲裁法]
  • Luật trời

    てんり - [天理] - [thiÊn lÝ], てんそく - [天則] - [thiÊn tẮc], chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời:...
  • Luật tài sản

    ざいさんほう - [財産法]
  • Luật tái chế đồ điện dân dụng

    かでんりさいくるほう - [家電リサイクル法], explanation : エアコン、洗濯機、テレビ、冷蔵庫の家電製品を対象に、消費者が廃棄した後のリサイクルを義務付けた法律。正式には「特定家庭用機器再商品化法」という。2001年4月から施行された法律で、家電メーカーには回収とリサイクル、消費者にはその費用負担を義務付けた。,...
  • Luật tái sinh thành phố

    としさいせいほう - [都市再生法], explanation : 正式には、都市再生特別措置法。民間企業の活力を利用して、都市の再開発を促進し、地価下落や不良債権処理を目指すために2002年6月から施行された。これにより、「都市再生緊急整備地域」(東京、大阪、名古屋、横浜の17地域)が指定された。既存の都市計画法による規制が除外され、民間主導により土地をより高度に利用する都市開発が進めることができる。,...
  • Luật tái tổ chức doanh nghiệp

    かいしゃこうせいほう - [会社更生法], explanation : 経営が破綻したものの、その再建の見込みがある株式会社を更正させるための法律で、1952年に制定された。裁判所に更正手続きの申立てを行い、受理されると管財人が選ばれる。管財人は更正計画を作成し、裁判所に提出して認可を受け、再建に乗り出す。,...
  • Luật tập quán

    かんしゅうほう - [慣習法] - [quÁn tẬp phÁp], luật tập quán quốc tế: 国際慣習法, dựa vào luật tập quán: 慣習法によって,...
  • Luật tự nhiên

    てんり - [天理] - [thiÊn lÝ], chống lại quy luật tự nhiên/ quay lưng lại với luật trời: 天理に背く
  • Luật tố tụng

    そしょうほう - [訴訟法], category : 対外貿易
  • Luật tố tụng đòi bồi thường của cổ đông

    かぶぬしだいひょうそしょう - [株主代表訴訟], explanation : 業務に関連して会社に損害を与えた取締役に対して、株主が損害賠償を請求する訴訟のこと。これまでは賠償額に比例して高額であった訴訟手数料が1993年の改正商法により一律8200円となったことにより訴訟が容易となった。しかし、不当な提訴を防止するため、裁判所は担保提供を命じることができる。取締役側でも訴訟に備えて、役員損害賠償責任保険に加入するケースもある。また、2002年の改正商法により、損害賠償の限度額を代表取締役は報酬の6年、社内取締役は4年までとした。,...
  • Luật tồi

    あくほう - [悪法]
  • Luật xa gần (trong hội hoạ)

    えんきんほう - [遠近法], luật xa gần trong không khí: 空気遠近法, luật xa gần về ánh sáng: 線遠近法, dựa vào luật...
  • Luật áp dụng

    てきようされるほうき - [適用される法規]
  • Luật đảm bảo thu nhập cho nhân viên khi về hưu

    エリサほう - [エリサ法], category : 制度・法律, explanation : 米国で1974年に制定された従業員退職所得保証法(erisa:employee...
  • Luật đất nông nghiệp

    のうちほう - [農地法] - [nÔng ĐỊa phÁp]
  • Luật đầu tư

    とうしほう - [投資法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top