Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luống cuống

Mục lục

exp

あくせくする
あわてる - [慌てる]
おろおろ
tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh xinh bắt chuyện là cứ bị luống cuống: 僕はとても恥ずかしがり屋なので、かわいい女の子に話し掛けられるとオロオロしてしまう。
trông luống ca luống cuống: オロオロして見える
とうわくする - [当惑する]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top