Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luồng tiền mặt từ các hoạt động đầu tư

Kinh tế

とうしかつどうによるキャッシュフロー - [投資活動によるキャッシュ・フロー]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Luồng vào

    そうこうのながれ - [走行の流れ]
  • Luồng xoáy

    ボルテックスフロー
  • Luồng đa dữ liệu

    えむあいえむでぃー - [MIMD]
  • Luồng đa lệnh

    えむあいえむでぃー - [MIMD]
  • Luồng đi

    パス, category : 鋳造
  • Luồng điều khiển

    せいぎょながれ - [制御流れ]
  • Luồng điện

    でんりゅう - [電流]
  • Luộc

    ゆでる - [茹でる], nếu dùng nước đã đun sôi để luộc rau thì hàm lượng chất trừ sâu đã được giảm đi rất nhiều:...
  • Luộc chín

    ハードボイルド
  • Luộc rau

    やさいをゆでる - [野菜をゆでる]
  • Luộm thuộm

    ふしだら, だらしない, ずぼら
  • Ly

    はなれる - [離れる], コップ
  • Ly biệt

    わかれる - [分かれる], りべつする - [離別する], わかれる - [別れる]
  • Ly dị

    りこんする - [離婚する]
  • Ly hôn

    りこん - [離婚する], ly hôn với người chồng lười biếng: ぐうたらな夫と離婚する
  • Ly hợp

    クラッチ, hệ thống côn (ly hợp): クラッチ・システム, bao ly hợp: クラッチ・ハウジング, phanh ly hợp: クラッチ・ブレーキ
  • Ly hợp ba

    トリプルクラッチャ
  • Ly hợp bánh lăn

    ローラークラッチ
  • Ly hợp cam

    クロークラッチ
  • Ly hợp chạy tự do

    オーバランニングクラッチ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top