Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lucent

Tin học

ルーセント

Xem thêm các từ khác

  • Lui

    こうたいする - [後退する]
  • Lui binh

    てっぺいする - [撤兵する], những toán quân rút lui khỏi chiến trường bờ tây sông gioóc Đan nằm dưới sự kiểm soát...
  • Lui bước

    たいきょする - [退去する], さる - [去る], こうたいする - [後退する]
  • Lui gót

    たいきょする - [退去する], さる - [去る], こうたいする - [後退する]
  • Lui kỳ hạn

    えんきする - [延期する]
  • Lui lại

    もとにもどる - [元に戻る]
  • Lui tới

    かよう - [通う]
  • Lumen

    ルーメン
  • Lunet cố định

    ステディーレスト
  • Lunet di động

    バックレスト
  • Lung lay

    がたがた, がたつく, ぐらぐらはたらく - [ぐらぐら働く], ぐらつく, こっくりこっくりする, ふらつく, ゆらゆら,...
  • Lung linh

    ゆらぐ - [揺らぐ]
  • Lung lạc

    どうようする - [動揺する], げきどうする - [激動する]
  • Lung tung

    ごちゃごちゃ, グチャグチャ, グチャグチャする, ゴチャゴチャする, こんざつな - [混雑な], ちらかる - [散らかる],...
  • Luxơ

    ルックス
  • Luyn

    エンジンオイル
  • Luyến tiếc

    ノスタルジック
  • Luyến ái

    れんあい - [恋愛]
  • Luyện cốc

    コークス
  • Luyện kim

    やきんする - [冶金刷る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top