Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lung lay

Mục lục

adj

がたがた
がたつく
ghế lung lay: 椅子ががたつく
cửa lung lay, lỏng lẻo: ドアががたつく
mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay: 派閥抗争で党内ががたつく
ぐらぐらはたらく - [ぐらぐら働く]
ぐらつく
ý nghĩ lung lay (dao động): 考えがぐらつく
こっくりこっくりする
ふらつく
ゆらゆら
ゆれる - [揺れる]

Kỹ thuật

ワッブル

Xem thêm các từ khác

  • Lung linh

    ゆらぐ - [揺らぐ]
  • Lung lạc

    どうようする - [動揺する], げきどうする - [激動する]
  • Lung tung

    ごちゃごちゃ, グチャグチャ, グチャグチャする, ゴチャゴチャする, こんざつな - [混雑な], ちらかる - [散らかる],...
  • Luxơ

    ルックス
  • Luyn

    エンジンオイル
  • Luyến tiếc

    ノスタルジック
  • Luyến ái

    れんあい - [恋愛]
  • Luyện cốc

    コークス
  • Luyện kim

    やきんする - [冶金刷る]
  • Luyện tập

    れんしゅう - [練習する], ならう - [習う], luyện tập chuẩn bị thi đấu: 〔試合に備えて〕練習する
  • Luân chuyển

    かいてんする - [回転する]
  • Luân chuyển công việc

    ジョブ・ローテーション, explanation : 配置転換の意味。社内の各職場を計画的に配置し、経験させることにより、従業員の能力を高めるとともに、その適性を発見し、適性な職務につけようとする計画。キャリア・デベロップメント・プログラム(cdp 経歴管理制度)、スキルズ・インベントリー(職務巡回配置)も同じ意味をもつ。,...
  • Luân hồi

    りんね - [輪廻], てんせい - [転生]
  • Luân lý

    ろんり - [論理], りんり - [倫理]
  • Luân lý học

    ろんりがく - [論理学], りんりがく - [倫理学]
  • Luân lưu

    じゅんばん - [順番]
  • Luân phiên

    りんばん - [輪番], ちゃんぽんに, たがいちがいに - [互い違いに], かわるがわる - [代わる代わる], かわりばんに -...
  • Luân thường

    つうれい - [通例], つうじょう - [通常]
  • Luân tác

    りんさく - [輪作]
  • Luân Đôn-LDN

    エルディーエヌ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top