Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Luyện kim

n

やきんする - [冶金刷る]

Xem thêm các từ khác

  • Luyện tập

    れんしゅう - [練習する], ならう - [習う], luyện tập chuẩn bị thi đấu: 〔試合に備えて〕練習する
  • Luân chuyển

    かいてんする - [回転する]
  • Luân chuyển công việc

    ジョブ・ローテーション, explanation : 配置転換の意味。社内の各職場を計画的に配置し、経験させることにより、従業員の能力を高めるとともに、その適性を発見し、適性な職務につけようとする計画。キャリア・デベロップメント・プログラム(cdp 経歴管理制度)、スキルズ・インベントリー(職務巡回配置)も同じ意味をもつ。,...
  • Luân hồi

    りんね - [輪廻], てんせい - [転生]
  • Luân lý

    ろんり - [論理], りんり - [倫理]
  • Luân lý học

    ろんりがく - [論理学], りんりがく - [倫理学]
  • Luân lưu

    じゅんばん - [順番]
  • Luân phiên

    りんばん - [輪番], ちゃんぽんに, たがいちがいに - [互い違いに], かわるがわる - [代わる代わる], かわりばんに -...
  • Luân thường

    つうれい - [通例], つうじょう - [通常]
  • Luân tác

    りんさく - [輪作]
  • Luân Đôn-LDN

    エルディーエヌ
  • Luân đôn

    ロンドン, ロンドン
  • Luôn

    いつも, つねに - [常に]
  • Luôn luôn

    たえず - [絶えず], いつも, いつも - [何時も], いつでも - [何時でも] - [hÀ thỜi], anh ta luôn nói những điều giống nhau.:...
  • Luôn miệng

    かんだんなくべらべらしゃべる - [間断なくべらべらしゃべる]
  • Luôn mồm

    かんだんなくべらべらしゃべる - [間断なくべらべらしゃべる]
  • Luôn tay

    ねっしんに - [熱心に], てをやすめずに - [手を休めずに]
  • Luẩn quẩn

    きょらい - [去来], ám ảnh (luẩn quẩn) trong tâm trí ai...: (人)の頭に去来する, suy nghĩ ám ảnh (luẩn quẩn) trong tâm...
  • Luận

    ろんぶん - [論文], とうろんする - [討論する], ぎろんする - [議論する]
  • Luận bàn

    とうぎする - [討議刷る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top