Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ly kì

adj

きかい - [奇怪]
bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ): 奇怪な事故で死亡する

Xem thêm các từ khác

  • Ly kỳ

    めずらしい - [珍しい]
  • Ly tán

    りさんする - [離散する], ばらばらになる, しさんする - [四散する]
  • Ly tâm

    えんしんりょく - [遠心力]
  • Lycos

    ライコス
  • Lyon

    リヨン
  • Lzh

    エルゼットエイチ
  • Là (quần áo)

    アイロン, tommy, cậu phải là cái áo sơ mi đó. nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない,...
  • Là cái mà

    ものである
  • Là là

    すれすれ - [擦れ擦れ], máy bay bay là là mặt biển: 海面擦れ擦れに飛行機が飛ぶ
  • Là một

    いっち - [一致する], không phải bao giờ tin đồn và sự thật cũng là một.: 噂と事実は必ずしも一致しない。
  • Là người bủn xỉn

    しみったれる
  • Là người keo kiệt

    しみったれる
  • Là quần áo

    アイロンをかける, tôi đã là quần áo: 服にアイロンをかけた, tommy, cậu phải là cái áo sơ mi đó. nó bị nhăn quá:...
  • Là thứ mà

    ものである
  • Làm

    はたらく - [働く], なす - [為す], なさる - [為さる], とる - [撮る], つとめる - [務める], つくる - [作る], する, する...
  • Làm...cùng nhau

    あう - [合う], chúng tôi thường trao đổi cho nhau thiệp giáng sinh.: 私たちはいつもクリスマスカードを出し合っています。,...
  • Làm bay tơi tả

    ちらす - [散らす]
  • Làm bay đi

    けいかいにしごとをする - [軽快に仕事をする]
  • Làm biến dạng

    ディストート
  • Làm biếng

    なまける - [怠ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top