Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Màn

Mục lục

n

とばり - [幕] - [MẠC]
とばり - [帳] - [TRƯƠNG]
てんまく - [天幕] - [THIÊN MẠC]
かや - [蚊帳]
buông màn (tháo màn): 蚊帳を吊る[はずす]
để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa bóng- cho ai đó ra ngoài cuộc): (人)を蚊帳の外に置く
tối phải buông màn để tránh muỗi đấy: 夜は虫よけに蚊帳を使いなさい

Kỹ thuật

まく - [幕]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top