Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Màng lọc chất cặn bã

Kỹ thuật

しさ - [し渣]

Xem thêm các từ khác

  • Màng mỏng

    フィルム, メンブレン
  • Màng ngăn

    カーテン
  • Màng ngăn kép

    デュアルダイアフラム
  • Màng nhĩ

    ないじ - [内耳] - [nỘi nhĨ], ティンパニ, こまく - [鼓膜], màng nhĩ là bộ phận nhạy cảm của tai đối với các hoạt...
  • Màng nhện

    くものす - [蜘蛛の巣]
  • Màng não

    のうまく - [脳膜] - [nÃo mÔ]
  • Màng nối

    リンク
  • Màng phủ hóa học

    かがくひまく - [化学皮膜], かせいひまく - [化成皮膜]
  • Màng phủ quang học

    こうがくコーティングまく - [光学コーティング膜]
  • Màng phổi

    ろくまく - [肋膜], tràn màng phổi: 肋膜炎の浸出液, bệnh viêm màng phổi: 湿性肋膜炎
  • Màng siêu lọc

    ゆーえふまく - [UF膜]
  • Màng sơn

    とまく - [塗膜], category : 塗装, explanation : 塗布した塗料が乾燥してできた膜。
  • Màng sừng

    かくまく - [角膜]
  • Màng trao đổi ion

    いおんこうかんまく - [イオン交換膜]
  • Màng trinh

    しょじょまく - [処女幕], しょじょまく - [処女膜], phẫu thuật cắt bỏ màng trinh: 処女膜切除術
  • Màng trong

    ないまく - [内膜] - [nỘi mÔ], ないひ - [内皮] - [nỘi bÌ], kiểm tra sinh thiết màng trong của tử cung: 子宮内膜の生検,...
  • Màng xếp

    ベローズ
  • Màng óc

    のうまく - [脳膜]
  • Mành

    まどかけ - [窓かけ], すだれ, おおがたじゃんく - [大型ジャンク], ラスタ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top