Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Màu xanh lục sẫm

exp

ふかみどりいろ - [深緑色] - [THÂM LỤC SẮC]
ふかみどり - [深緑] - [THÂM LỤC]
màu xanh lục sẫm: 深緑色

Xem thêm các từ khác

  • Màu xanh lục thẫm

    くさいろ - [草色] - [thẢo sẮc], thuộc màu xanh thẫm: 草色の
  • Màu xanh ngọc

    エメラルド, biển màu xanh ngọc: エメラルド・グリーンの海, nhẫn màu xanh ngọc: エメラルドの指輪, vòng cổ màu xanh...
  • Màu xanh nhạt

    あさぎ - [浅葱] - [thiỂn thÔng]
  • Màu xanh nước biển

    ウォーターカラー, こん - [紺], こんいろ - [紺色], こんじょう - [紺青] - [cÁm thanh], cô ấy vẽ tranh bằng màu xanh nước...
  • Màu xanh opan

    オパールグリーン
  • Màu xanh phỉ thúy

    ひすいいろ - [翡翠色] - [phỈ thÚy sẮc]
  • Màu xanh sẫm

    こんいろ - [紺色], こん - [紺]
  • Màu xanh thẫm

    のうこん - [濃紺]
  • Màu xanh tươi của cây cỏ

    しんりょく - [新緑]
  • Màu xanh vàng tối

    モスグリーン
  • Màu xanh xám

    なんどいろ - [納戸色] - [nẠp hỘ sẮc]
  • Màu xanh ánh thép

    てついろ - [鉄色] - [thiẾt sẮc], màu xanh ánh thép: 鉄色素
  • Màu xanh ô liu

    オリーブいろ - [オリーブ色], làm cho da rám nắng có màu xanh ô liu: オリーブ色に日焼けした肌をした, màu đen pha xanh...
  • Màu xanh đậm

    こんいろ - [紺色]
  • Màu xanh đọt chuối

    きみどりいろ - [黄緑色]
  • Màu xám

    はいいろ - [灰色], ねずみいろ - [鼠色] - [thỬ sẮc], にびいろ - [鈍色] - [ĐỘn sẮc], グレー
  • Màu xám chì

    なまりいろ - [鉛色], căn nhà sơn màu xám đem lại cảm giác u ám: 鉛色でペイントした家は陰気である感じる
  • Màu xám ngọc trai

    パールグレー
  • Màu xám tối

    のうグレー - [濃グレー] - [nỒng], ねず - [鼠] - [thỬ]
  • Màu xám đen

    ねずみ - [鼠] - [thỬ], sự phình to các mô phần đường kính màu nâu: 鼠径部リンパ節肥大
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top