Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mái chèo

Mục lục

n

ろ - [艪]
パドル
かい - [櫂] - [TRẠO]
khuấy nước bằng mài chèo: 櫂を水につける
かい - [橈] - [NHIÊU]
オール

Xem thêm các từ khác

  • Mái chìa

    のき - [軒]
  • Mái cứng

    ハードトップ, category : 自動車, explanation : 起源は固い屋根を持った駅馬車だが、クルマの場合はセンターピラーがなく、またあっても目立たずにドアサッシのないボディを表す。もっとも、現在はセダンとの区別が曖昧なことも事実。,...
  • Mái dốc

    スロープ, ランプ
  • Mái hiên

    ポーチ, のきば - [軒端] - [hiÊn Đoan], のきさき - [軒先], きりづま - [切り妻] - [thiẾt thÊ], gác mái hiên: 切り妻屋根,...
  • Mái hiên mở

    ぬれえん - [濡れ縁] - [nhu duyÊn]
  • Mái hình vòm

    クラウニング
  • Mái hắt

    ドリップモルジング, ルーバボード
  • Mái hắt che cửa sổ

    がらり, mở mái hắt che cửa sổ và cánh cửa: がらりと戸を開ける, cửa chớp: がらり雨戸
  • Mái lò

    ルーフ
  • Mái nhà

    ルーフ, やね - [屋根], sửa chữa mái nhà bị dột mưa: 雨漏りのする屋根を修繕する
  • Mái nhà có mái che

    きりづまやね - [切り妻屋根] - [thiẾt thÊ Ốc cĂn]
  • Mái nhà có mái hiên

    きりづまやね - [切り妻屋根] - [thiẾt thÊ Ốc cĂn]
  • Mái nhà có đầu hồi

    きりづまやね - [切り妻屋根] - [thiẾt thÊ Ốc cĂn]
  • Mái nhà lợp cỏ

    くさやね - [草屋根] - [thẢo Ốc cĂn]
  • Mái nâng

    エレベーチングルーフ
  • Mái tranh

    わらぶき - [藁葺]
  • Mái trượt

    スライデングルーフ
  • Mái tóc

    ヘア, けかみ - [毛髪], かみのけ - [髪の毛], chiếc kính và mái tóc được buộc gọn chứng tỏ tính cách nghiêm nghị của...
  • Mái tóc lúc mới ngủ dậy

    ねみだれがみ - [寝乱れ髪] - [tẨm loẠn phÁt]
  • Mái vòm

    まるてんじょう - [丸天井] - [hoÀn thiÊn tỈnh], アーケード, キュポラ, mái vòm che cửa hiệu: ショッピング・アーケード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top