Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máu được hiến

n

けんけつ - [献血]
loại bỏ vi rút HIV khỏi nguồn máu được hiến: 献血からHIVを取り除く
xếp thành hàng dài để đợi hiến máu: 献血のために長い列を成して待つ
giúp tập trung hiến máu: 献血を集めるのを手伝う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top