Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy chiếu

Mục lục

n

げんとう - [幻燈] - [ẢO ĐĂNG]
màn hình máy chiếu: 幻燈画
máy chiếu: 幻燈器
えいしゃき - [映写機]
bố trí để sử dụng máy chiếu slide trong suốt bài giảng (buổi thuyết trình): 講演の際にスライド映写機を使えるようにする
máy chiếu slide: スライド映写機
ống kính dùng cho máy chiếu: 映写機用レンズ

Kỹ thuật

プロジェクタ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top