Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy hàn

n, exp

ようせつき - [溶接機]

Xem thêm các từ khác

  • Máy hàn GAS

    がすWEき - [ガスWE機]
  • Máy hàn MAG

    MAGWEき - [MAGWE機]
  • Máy hàn MiG

    MIGWEき - [MIGWE機], MIGようせつき - [MIG溶接機], category : 溶接
  • Máy hàn bằng động cơ hồ quang

    えんじんあーくようせつき - [エンジンアーク溶接機]
  • Máy hàn hồ quang

    アークウェルダー, アークようせつき - [アーク溶接機], category : 溶接
  • Máy hàn hồ quang gắn động cơ

    エンジンアークようせつき - [エンジンアーク溶接機], explanation : エンジンによって駆動されるアーク溶接用発電機を備えた溶接装置。
  • Máy hàn điểm

    すぽっとWEき - [スポットWE機], スポットようせつき - [スポット溶接機], category : 溶接
  • Máy hàn điểm đa cực

    マルチスポットようせつき - [マルチスポット溶接機], explanation : 多くの電極を装置したスポット溶接機。
  • Máy hàn điện

    エレクトリックウエルダ
  • Máy hàn đường

    しーむWEき - [シームWE機], シームようせつき - [シーム溶接機], category : 溶接
  • Máy hàn ống

    ぱいぷようせつき - [パイプ溶接機]
  • Máy hát

    テープレコーダー, ちくおんき - [蓄音機], ステレオ, でんちく - [電蓄] - [ĐiỆn sÚc], フォノグラフ
  • Máy hát tự động

    ジュークボックス
  • Máy hình

    カメラ
  • Máy hô hấp

    レスパレータ
  • Máy húc

    ドーザ
  • Máy húc thẳng

    ストレートブルドーザー
  • Máy hút

    アスピレータ
  • Máy hút bụi

    そうじき - [掃除機], クリーナー, しゅうじんき - [集塵器], じょじんき - [除塵機], そうじき - [掃除機]
  • Máy hút bụi bằng điện

    でんきそうじき - [電気掃除機] - [ĐiỆn khÍ tẢo trỪ cƠ], thật khó mà nghĩ được rằng có thể hút toàn bộ bụi bẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top