Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy in nối tiếp

Tin học

シリアルプリンタ
ちくじいんじそうち - [逐次印字装置]

Xem thêm các từ khác

  • Máy in phun

    インクジェットプリンタ, インクジェットいんじそうち - [インクジェット印字装置], インクジェットプリンタ
  • Máy in rônêô

    がりばん - [がり版], in bằng máy in rônêôn: がり版で刷る
  • Máy in rôtati

    ロータリー
  • Máy in song song

    パラレルプリンタ
  • Máy in thanh

    バーいんじそうち - [バー印字装], バープリンタ
  • Máy in thăng hoa mực

    しょうかがたプリンタ - [昇華型プリンタ]
  • Máy in trang

    ページいんじそうち - [ページ印字装置], ページプリンタ
  • Máy in trống

    どらむいんじそうち - [ドラム印字装置], ドラムプリンタ
  • Máy in tĩnh điện

    せいでんいんじそうち - [静電印字装置], せいでんきプリンタ - [静電気プリンタ], せいでんプリンタ - [静電プリンタ]
  • Máy in từ tính

    じきいんじそうち - [磁気印字装置], じきぷりんた - [磁気プリンタ]
  • Máy in từ xa

    テレプリンター
  • Máy in từng dòng

    ぎょういんじそうち - [行印字装置]
  • Máy in vi phim kết xuất dữ liệu cho máy tính

    けいさんきしゅつりょくまいくろふいるむいんじそうち - [計算機出力マイクロフィルム印字装置]
  • Máy in xích chữ

    デイジーホイールプリンタ, デージーホイールプリンタ
  • Máy in đai

    バンドプリンタ, ベルトいんじそうち - [ベルト印字装置], ベルトプリンタ
  • Máy in đang chạy

    おんざふらいいんじそうち - [オンザフライ印字装置]
  • Máy in đồ họa

    グラフィックスプリンタ
  • Máy in ống

    えんとうプリンター - [円筒プリンター]
  • Máy khoan

    ドリル, きょうれん - [教練], オーガ, ドリリングマシン, ボールばん - [ボール盤]
  • Máy khoan bàn

    ベンチドリル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top