Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy nghe nhạc bỏ túi

n, exp

ウォークマン
nghe bằng máy nghe nhạc bỏ túi: ウォークマンで何かを聴く
mua pin cho máy nghe nhạc bỏ túi: ウォークマンの電池を買う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top