Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy nghe trộm

n

とうちょうき - [盗聴器] - [ĐẠO THÍNH KHÍ]
đặt máy nghe trộm vào điện thoại: (人)の電話に盗聴器を取り付ける
thiết bị nghe trộm tinh vi: 高い技術を持った盗聴器

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top