Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Máy sấy khô

n

かんそうき - [乾燥機] - [CAN TÁO CƠ]
à! Nhà tôi có máy sấy khô đấy!: あ、うち乾燥機あるのよ
chị ta rất thích có một chiếc máy giặt và máy sấy khô mới: 彼女は新しい洗濯機と乾燥機が気に入っていた
làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾かす
cho cái gì vào máy sấy khô: ~を乾燥機にかける
かんそうき - [乾燥器]
máy sấy khô quay: 回転乾燥器
máy sấy khô không khí: 空気乾燥器
máy sấy khô luồng không khí: 気流乾燥器
máy sấy khô đồ ăn: 食品乾燥器

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top