Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mã số

Mục lục

n

ヒエラグリフ
コード
mã số hóa: コード化する
tên mã số: コードネーム
nhập mã số (của chữ Hán): (漢字の)コード入力

Tin học

すうじコード - [数字コード]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top