Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mã toán tử mở rộng

Tin học

かくちょうけいれいコード - [拡張命令コード]

Xem thêm các từ khác

  • Mã truyền

    パスコード
  • Mã trả về

    リザルトコード
  • Mã tự kiểm tra

    あやまりけんしゅつふごう - [誤り検出符号], じこけんさふごう - [自己検査符号]
  • Mã vàng

    きんめっき - [金鍍金]
  • Mã vùng

    きょくばん - [局番], エリアコード, ちいきコード - [地域コード], mã vùng để gọi: 加入局番, mã vùng trong nội thành:...
  • Mã văn phòng

    きょくコード - [局コード]
  • Mã vạch

    バーコード, こうがくよみとりぼう - [光学読み取り棒], バーコード
  • Mã điều khiển

    コントロールコード
  • Mã điện

    コード, でんしんばんごう - [電信番号], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Mã điện thương mại

    しょうぎょうでんしんきごう - [商業電信記号], category : 対外貿易
  • Mã đủ

    かんりょうコード - [完了コード]
  • Mã đối tượng

    オブジェクトコード
  • Mã địa phương

    ちいきコード - [地域コード]
  • Mã định tuyến

    ぎょうせきしじコード - [行先指示コード]
  • Mã định vị động

    リロケータブルコード
  • Mã ảnh động

    どうかコーデック - [動画コーデック]
  • Mãi mà

    なかなか - [中中], Ăn mãi mà không béo lên được: いくら食べてもなかなか太っていません。
  • Mãi mãi

    えいきゅう - [永久], いつまでも - [何時までも], えいきゅう - [永久] - [vĨnh cỬu], えいきゅうに - [永久に], エンドレス,...
  • Mãn hạn

    まんき - [満期]
  • Mãn hạn mật khẩu

    パスワードしっこう - [パスワード失効]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top