Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mãnh hổ

n

もうこ - [猛虚]

Xem thêm các từ khác

  • Mãnh liệt

    キビキビ, きびきび, きびきびする, つうれつ - [痛烈], はげしい - [激しい], はなはだしい - [甚だしい], もうれつ...
  • Mãnh thú

    もうじゅう - [猛獣]
  • ごま, ごま, ừ, mình không biết. nhưng mình có thể đoán được một số thứ. như là tỏi, cà rốt, mè và gừng, đúng không?:...
  • Mè nheo

    くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], tiếng mè nheo (nhõng nhẽo): 口やかましい声,...
  • Mèo

    ねこ - [猫]
  • Mèo angora

    アンゴラねこ - [アンゴラ猫], Ồ, là con mèo cái angora: ほら、アンゴラ猫の雌だ, theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo...
  • Mèo con

    こねこ - [小猫] - [tiỂu miÊu], こねこ - [子猫] - [tỬ miÊu], こねこ - [仔猫] - [tỂ miÊu], những con mèo con nghịch ngợm không...
  • Mèo hoang

    おおやまねこ - [大山猫] - [ĐẠi sƠn miÊu], con mèo rừng đã phải đi kiếm ăn trong đám tuyết rơi dày: 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った
  • Mèo lạc

    のらねこ - [野良猫] - [dà lƯƠng miÊu]
  • Mèo mỡ

    うわきする - [浮気する], thằng này có vợ rồi mà còn mèo mỡ với người khác.: こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。
  • Mèo nuôi

    かいねこ - [飼い猫] - [tỰ miÊu], mang theo các con mèo: _匹の飼い猫を連れていく
  • Mèo rừng

    やまねこ - [山猫], おおやまねこ - [大山猫] - [ĐẠi sƠn miÊu], người săn bắt mèo rừng: 山猫スト参加者, con mèo rừng...
  • Mèo tam thể

    とらねこ - [虎猫] - [hỔ miÊu]
  • Méo do suy giảm

    げんすいひずみ - [減衰歪み]
  • Méo do trễ

    ちえんひずみ - [遅延歪み]
  • Méo dạng

    ちらつき
  • Méo dạng phụ thuộc vào dữ liệu

    データいぞんじった - [データ依存ジッタ]
  • Mép

    ヘリ, ふち - [縁] - [duyÊn], こうしん - [口唇], くちさき - [口先], バイアス, マージン, リスト, リム, bệnh lở miệng...
  • Mép biên của bề mặt phản xạ

    はんしゃめんのふち - [反射面の縁]
  • Mép bờ biển

    なみうちぎわ - [波打ち際] - [ba ĐẢ tẾ], con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ.: カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top