Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mèo con

Mục lục

n

こねこ - [小猫] - [TIỂU MIÊU]
こねこ - [子猫] - [TỬ MIÊU]
Những con mèo con nghịch ngợm không quan tâm đến miếng mồi khi cô ấy vẫy tay với chúng: いたずら子猫たちは彼女が人差し指を振ってしかってもお構いなしです
Hãy kiên tâm. Chúng tôi sẽ sớm tìm ra con mèo con của bạn.: 気を落とさずに頑張って。あなたの子猫はすぐに見つけてあげますから
こねこ - [仔猫] - [TỂ MIÊU]

Xem thêm các từ khác

  • Mèo hoang

    おおやまねこ - [大山猫] - [ĐẠi sƠn miÊu], con mèo rừng đã phải đi kiếm ăn trong đám tuyết rơi dày: 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った
  • Mèo lạc

    のらねこ - [野良猫] - [dà lƯƠng miÊu]
  • Mèo mỡ

    うわきする - [浮気する], thằng này có vợ rồi mà còn mèo mỡ với người khác.: こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。
  • Mèo nuôi

    かいねこ - [飼い猫] - [tỰ miÊu], mang theo các con mèo: _匹の飼い猫を連れていく
  • Mèo rừng

    やまねこ - [山猫], おおやまねこ - [大山猫] - [ĐẠi sƠn miÊu], người săn bắt mèo rừng: 山猫スト参加者, con mèo rừng...
  • Mèo tam thể

    とらねこ - [虎猫] - [hỔ miÊu]
  • Méo do suy giảm

    げんすいひずみ - [減衰歪み]
  • Méo do trễ

    ちえんひずみ - [遅延歪み]
  • Méo dạng

    ちらつき
  • Méo dạng phụ thuộc vào dữ liệu

    データいぞんじった - [データ依存ジッタ]
  • Mép

    ヘリ, ふち - [縁] - [duyÊn], こうしん - [口唇], くちさき - [口先], バイアス, マージン, リスト, リム, bệnh lở miệng...
  • Mép biên của bề mặt phản xạ

    はんしゃめんのふち - [反射面の縁]
  • Mép bờ biển

    なみうちぎわ - [波打ち際] - [ba ĐẢ tẾ], con cua chạy dọc theo mép bờ biển rồi chui xuống lỗ.: カニは波打ち際に沿って走ってから穴に入った,...
  • Mép cắt

    リップ
  • Mép cắt ổ trục

    ベアリングリップ
  • Mép dưới

    かたんぶのよはく - [下端部の余白]
  • Mép khâu

    ぬいしろ - [縫い代] - [phÙng ĐẠi]
  • Mép khít

    タイトニングフラップ
  • Mép kín

    タイトニングフラップ
  • Mép lõm

    へこみのたんまつ - [凹みの端末]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top