Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mê muội

adv

むちな - [無知な]
ぼうっと

Xem thêm các từ khác

  • Mê mải

    うっとりする
  • Mê mẩn

    うっとりする
  • Mê say

    うっとりする, hương thơm của hoa làm mê say lòng người: (人)花の香りにうっとりする
  • Mê tín

    げんをかつぐ - [げんを担ぐ], かつぐ - [担ぐ], えんぎをかつぐ - [縁起をかつぐ], めいしん - [迷信], các vận động...
  • Mê tít

    のめりこむ - [のめり込む]
  • Mêga héc

    メガヘルツ
  • Mênh mông

    ばくだい - [ばく大], がらんと, がらんとする
  • Mêtanon

    メタリック
  • ラーメン, むぎ - [麦]
  • Mì Ravioli của Ý

    ラビオリ
  • Mì Udon

    うどん - [饂飩], mì soba được làm từ bột soba còn mì udon và mì kishimen được làm từ bột mì bình thường.: そばはそば粉から、うどんやきしめんは普通の小麦粉からできてるの
  • Mì chính

    かがくちょうみりょう - [化学調味料] - [hÓa hỌc ĐiỀu vỊ liỆu], あじのもと - [味の素] - [vỊ tỐ], mì chính là 1 trong...
  • Mì gói

    ふくろらーめん - [袋ラーメン]
  • Mì lạnh

    ひやむぎ - [冷麦] - [lÃnh mẠch], ひやむぎ - [冷や麦] - [lÃnh mẠch]
  • Mì lạnh Trung hoa

    ひやしちゅうか - [冷やし中華] - [lÃnh trung hoa]
  • Mì nui

    マカロニ
  • Mì Ý

    スパゲティー
  • Mì ăn liền

    インスタントラーメン
  • Mì ống

    マカロニ, スパゲッティ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top