Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Móc lấy

v

かくとう - [格闘する]

Xem thêm các từ khác

  • Móc neo

    アンカーつり - [アンカー吊り]
  • Móc neo tàu

    ビット, explanation : 船を岸壁に泊める時にロープや鎖を巻きつけるフック。
  • Móc ngoạm khởi động

    スターチングドグ
  • Móc nối

    フック
  • Móc nối (toa xe)

    カップラ, カプリング
  • Móc quai

    え - [柄] - [bÍnh], cầm quai túi: かばんの柄を握る
  • Móc ra

    とりだす - [取り出す], móc ra ít tiền từ trong túi: ポケットから財布を取り出す
  • Móc tay vịn

    ストラップハンガー
  • Móc treo khăn

    てぬしかけ
  • Móc túi

    かっぱらう
  • Móc vào

    ひっかける - [引っ掛ける], ひっかかる - [引っ掛る], ひっかかる - [引っ掛かる], バイト, フック, メッシュ, treo áo...
  • Móc đai

    ベルトファスナー
  • Món Tempura

    てんぷら - [天麩羅] - [thiÊn phu la], てんぷら - [天婦羅] - [thiÊn phỤ la], tôi rất thích món tempura dán ngập dầu: 天婦羅を揚げた。,...
  • Món Udon và đậu rán chìm

    きつねうどん - [狐饂飩] - [hỒ Ôn ĐỒn]
  • Món Uđon

    うどん - [饂飩], súp uđon: 饂飩スープ, món uđon nấm bao bột: 饂飩粉病, trường hợp làm món uđon thì cứ một phần nước...
  • Món bánh piza

    おこのみやき - [お好み焼き], ăn món bánh pizza: お好み焼きを食べる
  • Món bò bit-tết

    ステーキ
  • Món cari

    カレー, anh muốn loại cari nào? cari cay hay ít cay: 辛いカレーとあまり辛くないカレーとどちらがよろしいですか?,...
  • Món champon

    ちゃんぽん
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top