Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Món ăn phụ

exp

にのぜん - [二の膳] - [NHỊ THIỆN]

Xem thêm các từ khác

  • Món ăn rán

    あげもの - [揚げ物] - [dƯƠng vẬt], con còn quá nhỏ để có thể làm món rán: あなたはまだ小さいから揚げ物は無理よ,...
  • Món ăn thêm

    おかず - [お菜] - [thÁi], ふくしょくぶつ - [副食物] - [phÓ thỰc vẬt], tôi sẽ mua thức ăn thêm cho bữa tối trên đường...
  • Món ăn tinh thần

    こころのかて - [心の糧], là món ăn tinh thần bổ ích đối với với xã hội.: 社会にとってのしっかりとした心の糧,...
  • Món ăn tây

    ようしょく - [洋食]
  • Món ăn ít gia vị

    あじがうすい - [味が薄い] - [vỊ bẠc]
  • Món ăn đã nêm gia vị

    あじつけ - [味付け] - [vỊ phÓ], あじつけ - [味つけ] - [vỊ]
  • Món ăn được hầm kỹ

    につけ - [煮付け] - [chỬ phÓ]
  • Món ăn ưa thích

    こうぶつ - [好物], sôcôla đậm có rượu bên trong là món ăn ưa thích của tôi: 中にお酒の入ったビターチョコレートが好物だ,...
  • Món điểm tâm

    てんしん - [点心] - [ĐiỂm tÂm]
  • Móng chân

    あしのつめ - [足の爪]
  • Móng chân giả

    ネールエナメル
  • Móng kìm khởi động

    スターチングドグ
  • Móng tay

    なまづめ - [生爪] - [sinh trẢo], làm bật móng tay.: 生づめをはがす
  • Móng tay giả

    ネールエナメル
  • Móng vuốt

    ひづめ - [蹄], つめ - [爪], móng không chia: 蹄が割れていない, cào bằng móng vuốt: 蹄でかく, động vật có móng vuốt...
  • Mô-đem tốc độ cao

    こうそくモデム - [高速モデム]
  • Mô-đen

    りゅうこう - [流行]
  • Mô hình

    もよう - [模様], もけい - [模型], パターン, ダミー, がら - [柄] - [bÍnh], あじあたいへいようけんおんだんかたいさくぶんせきもでる...
  • Mô hình Elasser

    エルザッサモデル
  • Mô hình Kelvin

    ケルビンモデル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top