Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mục lục

n

マウンド

Kỹ thuật

スラスト

Xem thêm các từ khác

  • Mô tơ

    モーター, はつどうき - [発動機], げんどうき - [原動機], モーター, explanation : 自然界のエネルギーを動力にかえる機械。
  • Môi

    こうしん - [口唇], くちびる - [唇], くちさき - [口先], おたまじゃくし - [お玉杓子], おたま - [お玉], sự thay đổi...
  • Mômen xoắn

    ツイスチングモーメント
  • Môn

    かもく - [課目], かもく - [科目], môn bắt buộc: 必修課目, môn tùy chọn: 選択課目, môn kinh doanh: 営業科目, môn ngôn...
  • Môn đệ

    もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生], ていし - [弟子] - [ĐỆ tỬ], しと - [使徒], có rất nhiều môn đệ/môn đồ/học...
  • Mông

    しり - [尻], おしり - [お尻], mông và ngực: お尻とおっぱい, tôi không thể ngồi thoải mái được vì mông tôi bị đau:...
  • Mùa

    とき - [時], せつ - [節] - [tiẾt], じせつ - [時節], シーズン, さいせいき - [最盛期], こう - [候], きせつ - [季節], bây...
  • Mùa thu

    フォール, あき - [秋], hoàng hôn buông xuống rất nhanh vào mùa thu: なるほど秋の日は釣瓶(つるべ)落としだ., bố ơi, những...
  • Mùi

    ひつじ - [未], におい - [匂い], におい - [臭い], かおり - [香] - [hƯƠng], ngửi áo để tìm mùi nước hoa lưu lại: 香水の残り香を確かめるためにシャツの匂いを嗅ぐ,...
  • Múa

    おどり - [踊り], múa rắn: ヘビ踊り
  • Măng

    タケノコ, たけのこ - [筍]
  • ぼうし - [帽子], ハット, キャップ, トップ, ぼうし - [帽子], ボンネット, chiếc mũ lạ: おかしな帽子, category : 繊維産業
  • Mũi

    まったん - [末端], はな - [鼻], とったん - [突端] - [ĐỘt Đoan], ノーズ, ポイント, category : 自動車, explanation : クルマを顔に見立てた比喩的表現。鼻のように出っ張っている部分、ボンネットやその先端を表している。ロングノーズならボンネットの長いクルマのこと。,...
  • ゆめ - [夢], うめのき - [梅の木], あんず
  • Mưa

    レイン, こうすい - [降水], あめ - [雨], thiếu mưa: 降水(量)不足, mẹ con ta cùng coi dự báo thời tiết nhé! Ôi, không!...
  • Mưa thu

    あきさめ - [秋雨] - [thu vŨ], vùng mưa thu: 秋雨前線
  • Mưa xuân

    はるさめ - [春雨] - [xuÂn vŨ]
  • Mương

    ほりわり - [堀割], ガリー, ガリ, ドレーン, トレンチ
  • Mười

    とお - [十], じゅう - [十], ダカ, テン
  • Mượn

    はいしゃく - [拝借する], しゃくようする - [借用する], かりる - [借りる], かりいれる - [借り入れる], おかりする...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top