Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Môđun giao tiếp

Tin học

インタフェースモジュール

Xem thêm các từ khác

  • Môđun gốc

    ルートモジュール
  • Môđun tải

    ロードモジュール
  • Mõ đuổi chim

    ひょうしぎ - [拍子木]
  • Mõm chó

    いぬのくち - [犬の口]
  • Mõm ngựa

    うまのくち - [馬の口]
  • めのふじゆうな - [目の不自由な], くもり - [曇り], ブラインド, ミスト, anh ấy bị mù một mắt: 彼は片目が見えない,...
  • Mù màu

    しきもう - [色盲]
  • Mù mắt

    しつめいする - [失明する], もうもく - [盲目]
  • Mù sương

    ミスト
  • Mù tạt

    マスタード, からし - [辛子], Được trộn với mù tạt.: 辛子漬け
  • Mù tịt về âm nhạc

    おんち - [音痴], tôi thích hát nhưng lại hoàn toàn mù tịt về âm nhạc: 歌は好きなんだけどひどい音痴なんだ, bố tôi...
  • Mù âm nhạc

    おんち - [音痴], tôi thích hát nhưng lại hoàn toàn mù âm nhạc: 歌は好きなんだけどひどい音痴なんだ, bố tôi mù âm...
  • Mùa gặt

    いねかり - [稲刈り], mùa gặt không bội thu: 刈りが悪い
  • Mùa hoa

    はなどき - [花時] - [hoa thỜi], かき - [花季] - [hoa tiẾt], かき - [花期] - [hoa kỲ]
  • Mùa hoa tươi nở rộ

    はなざかり - [花盛り], hiện nay đang là mùa anh đào nở rộ.: 今は桜の~です。
  • Mùa hè

    なつ - [夏], サマー, かき - [夏季], かき - [夏期], chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối năm: 夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う,...
  • Mùa hạ

    なつ - [夏]
  • Mùa khô

    かんそうするきせつ - [乾燥する季節], かんそうき - [乾燥季] - [can tÁo tiẾt], かんそうき - [乾燥期] - [can tÁo kỲ],...
  • Mùa màng bội thu

    ほうさく - [豊作], vụ mùa gạo bội thu kỷ lục.: 記録的な米の大豊作, năm nay đuợc trời phú cho một mùa bội thu.: 今年は豊作に恵まれる
  • Mùa mưa

    モンスーン, ばいうき - [梅雨期] - [mai vŨ kỲ], ばいう - [黴雨] - [mỊ vŨ], ばいう - [梅雨], つゆ - [梅雨], うき - [雨季],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top