Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mô hình

Mục lục

n

もよう - [模様]
もけい - [模型]
パターン
ダミー
がら - [柄] - [BÍNH]
あじあたいへいようけんおんだんかたいさくぶんせきもでる - [アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル]
mô hình 3 cấp: 3段階モデル
mô hình tham chiếu OSI: OSI参照モデル

Kỹ thuật

シェープ
シミュレータ
ダミー
テンプレート
パターン
モデル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top