Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Môi giới bảo hiểm

n

ほけんぷろーかー - [保険プローカー]
ほけんだいりぎょうしゃ - [保険代理業者]

Xem thêm các từ khác

  • Môi giới bảo hiểm đường biển

    かいじょうほけんだいりぎょうしゃ - [海上保険代理業者], かいじょうほけんなかだちにん - [海上保険仲立人]
  • Môi giới chính thức

    かぶしきとりひきじょいん - [株式取引所員], じょうないなかがいにん - [場内仲買人], category : 取引所, category : 取引所
  • Môi giới chứng khoán

    しょうけんなかがいにん - [証券仲買人], かぶしきなかがいにん - [株式仲買人], しょうけんなかがいにん - [証券仲買人],...
  • Môi giới hành lang

    じょうがいなかだち - [場外仲立], じょうがいなかがい - [場外仲買], じょうがいなかがいにん - [場外仲買人], むめんきょなかがいにん...
  • Môi giới hành lang (sở giao dịch)

    むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) - [無免許仲買人(取引所)], じょうがいなかだち - [場外仲立ち], じょうがいなかがいにん...
  • Môi giới hối phiếu

    かわせぶろーかー - [為替ブローカー]
  • Môi giới hối đoái

    かわせなかがいにん - [為替仲買人], かわせなかだちにん - [為替仲立人]
  • Môi giới thuê tàu

    ようせんなかがいにん - [用船仲買人], かもつなかだちにん - [貨物仲立人], ようせんなかだちにん - [用船仲立人],...
  • Môi giới thông quan

    つうかんなかだちにん - [通関仲立人], category : 対外貿易
  • Môi giới thương phiếu

    てがたなかがいにん - [手形仲買人]
  • Môi giới truyền

    トランスミッタ
  • Môi giới tàu biển

    せんぷくなかだちにん - [船腹仲立ち人], かいうんなかだちにん - [海運仲立ち人], かいうんなかだちにん - [海運仲立人],...
  • Môi giới tín phiếu

    てがたなかがい - [手形仲買]
  • Môi giới vàng

    きんじがねなかがいにん - [金地金仲買人], きんなかがいにん - [金仲買人]
  • Môi hồng

    こうしん - [紅唇], あかいくちびる - [紅い唇]
  • Môi trên

    じょうしん - [上唇], うわくちびる - [上唇], môi trên dày: 上唇が薄い, liếm môi trên: 上唇をなめる
  • Môi trường

    かんきょう - [環境], chú ý tới những vấn đề về môi trường và quản lý tài nguyên: 環境・資源管理問題に取り組む,...
  • Môi trường chạy

    じっこうかんきょう - [実行環境]
  • Môi trường chạy thử

    しさくかんきょう - [試作環境]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top