Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Môi giới hành lang

Mục lục

Kinh tế

じょうがいなかだち - [場外仲立]
Category: 対外貿易
じょうがいなかがい - [場外仲買]
Category: 取引所
じょうがいなかがいにん - [場外仲買人]
Category: 取引所
むめんきょなかがいにん - [無免許仲買人]
Category: 取引所

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top