- Từ điển Việt - Nhật
Môi giới truyền
Kỹ thuật
トランスミッタ
Xem thêm các từ khác
-
Môi giới tàu biển
せんぷくなかだちにん - [船腹仲立ち人], かいうんなかだちにん - [海運仲立ち人], かいうんなかだちにん - [海運仲立人],... -
Môi giới tín phiếu
てがたなかがい - [手形仲買] -
Môi giới vàng
きんじがねなかがいにん - [金地金仲買人], きんなかがいにん - [金仲買人] -
Môi hồng
こうしん - [紅唇], あかいくちびる - [紅い唇] -
Môi trên
じょうしん - [上唇], うわくちびる - [上唇], môi trên dày: 上唇が薄い, liếm môi trên: 上唇をなめる -
Môi trường
かんきょう - [環境], chú ý tới những vấn đề về môi trường và quản lý tài nguyên: 環境・資源管理問題に取り組む,... -
Môi trường Tính toán Phân tán
ディーシーイー -
Môi trường chạy
じっこうかんきょう - [実行環境] -
Môi trường chạy thử
しさくかんきょう - [試作環境] -
Môi trường có nhiều nhà cung cấp
マルチベンダーかんきょう - [マルチベンダー環境] -
Môi trường cửa sổ
ウィンドウかんきょう - [ウィンドウ環境] -
Môi trường giống nhau
どういちかんきょう - [同一環境] -
Môi trường hệ thống thực
じつシステムかんきょう - [実システム環境] -
Môi trường không có kết cấu
アンストラクチャードエンバイロメント -
Môi trường không khí xung quanh
ふんいき - [雰囲気] -
Môi trường không đồng nhất
いきしゅかんきょう - [異機種環境] -
Môi trường kinh doanh
かんきょう - [環境], かんきょうじぎょう - [環境事業] -
Môi trường kiểm tra
しけんじょうけん - [試験条件] -
Môi trường liên kết các hệ thống mở
かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう - [開放型システム間相互接続環境] -
Môi trường làm việc
ワークかんきょう - [ワーク環境]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.