Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mông cổ

adj

モンゴル

Xem thêm các từ khác

  • Mông đít

    でんぶ - [臀部] - [? bỘ], おしり - [お尻], lộ mông/ thò đuôi/ phơi bày những cái cần che giấu: 臀部を露出する, tiêm...
  • Mônitơ

    モニター, モニタ
  • Môtơ

    モーター, モートル
  • Môđun

    モジュール, モジュラス, プログラムたんい - [プログラム単位]
  • Môđun Young

    ヤングスモジュラス
  • Môđun giao diện

    インタフェースモジュール
  • Môđun giao diện đường truyền

    かいせんインタフェースモジュール - [回線インタフェースモジュール]
  • Môđun giao tiếp

    インタフェースモジュール
  • Môđun gốc

    ルートモジュール
  • Môđun tải

    ロードモジュール
  • Mõ đuổi chim

    ひょうしぎ - [拍子木]
  • Mõm chó

    いぬのくち - [犬の口]
  • Mõm ngựa

    うまのくち - [馬の口]
  • めのふじゆうな - [目の不自由な], くもり - [曇り], ブラインド, ミスト, anh ấy bị mù một mắt: 彼は片目が見えない,...
  • Mù màu

    しきもう - [色盲]
  • Mù mắt

    しつめいする - [失明する], もうもく - [盲目]
  • Mù sương

    ミスト
  • Mù tạt

    マスタード, からし - [辛子], Được trộn với mù tạt.: 辛子漬け
  • Mù tịt về âm nhạc

    おんち - [音痴], tôi thích hát nhưng lại hoàn toàn mù tịt về âm nhạc: 歌は好きなんだけどひどい音痴なんだ, bố tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top