Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mùi

Mục lục

n

ひつじ - [未]
におい - [匂い]
Ngửi áo để tìm mùi nước hoa lưu lại: 香水の残り香を確かめるためにシャツの匂いを嗅ぐ
Nếu bạn ngửi thấy mùi khó chịu trong thời gian dài thì cần nhanh chóng chuyển nhà: もし、強いしつこい匂いを嗅げつけたらすぐに家を立ち退きなさい
におい - [臭い]
かおり - [香] - [HƯƠNG]

Xem thêm các từ khác

  • Múa

    おどり - [踊り], múa rắn: ヘビ踊り
  • Măng

    タケノコ, たけのこ - [筍]
  • ぼうし - [帽子], ハット, キャップ, トップ, ぼうし - [帽子], ボンネット, chiếc mũ lạ: おかしな帽子, category : 繊維産業
  • Mũi

    まったん - [末端], はな - [鼻], とったん - [突端] - [ĐỘt Đoan], ノーズ, ポイント, category : 自動車, explanation : クルマを顔に見立てた比喩的表現。鼻のように出っ張っている部分、ボンネットやその先端を表している。ロングノーズならボンネットの長いクルマのこと。,...
  • ゆめ - [夢], うめのき - [梅の木], あんず
  • Mưa

    レイン, こうすい - [降水], あめ - [雨], thiếu mưa: 降水(量)不足, mẹ con ta cùng coi dự báo thời tiết nhé! Ôi, không!...
  • Mưa thu

    あきさめ - [秋雨] - [thu vŨ], vùng mưa thu: 秋雨前線
  • Mưa xuân

    はるさめ - [春雨] - [xuÂn vŨ]
  • Mương

    ほりわり - [堀割], ガリー, ガリ, ドレーン, トレンチ
  • Mười

    とお - [十], じゅう - [十], ダカ, テン
  • Mượn

    はいしゃく - [拝借する], しゃくようする - [借用する], かりる - [借りる], かりいれる - [借り入れる], おかりする...
  • Mượn cớ

    いちゃもんをつける - [いちゃもんを付ける]
  • Mướn

    かりる - [借りる]
  • Mạ

    めっきする - [鍍金する], プレート, メッキ
  • Mạ điện

    ガルバニックエレクトリシチー, でんちゃく - [電着]
  • Mạch

    みゃく - [脈], パルス, ながれ - [流れ], かいろ - [回路], かいせん - [回線] - [hỒi tuyẾn], mạch nhanh: 脈が速い, mạch...
  • Mạch lôgic

    ロジックかいろ - [ロジック回路]
  • Mạch nước

    すいみゃく - [水脈]
  • Mạng

    マスク, グリッド, ラチス
  • Mạng nhện

    す - [巣], くものす - [クモの巣], che phủ bởi mạng nhện: クモの巣で覆う, ngôi nhà đó vừa cổ vừa đầy mạng nhện:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top