Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mùi gỗ

n

きのか - [木の香] - [MỘC HƯƠNG]
Ngôi nhà vẫn còn thơm mùi gỗ: 木の香も新しい家
Hương thơm của mùi gỗ mới thật là dễ chịu: 新しい木の香りが心地良い
Mùi gỗ thông mới : 松の木の香

Xem thêm các từ khác

  • Mùi gỗ mới

    きのか - [木の香] - [mỘc hƯƠng], ngôi nhà vẫn còn thơm mùi gỗ mới: 木の香も新しい家, hương thơm của mùi gỗ mới thật...
  • Mùi hôi

    くさみ - [臭み] - [xÚ], くさいにおい - [臭い匂い]
  • Mùi hôi thối

    くさみ - [臭み] - [xÚ], あくしゅう - [悪臭], しゅうき - [臭気], mùi hôi thối.: 強い悪臭
  • Mùi hương nhẹ nhàng

    くんこう - [薫香]
  • Mùi mốc

    かびくさい - [かび臭い], căn phòng có mùi mốc: その部屋はかび臭い, có mùi mốc: かび臭いにおいがする, không khí...
  • Mùi sữa

    にゅうしゅう - [乳臭] - [nhŨ xÚ]
  • Mùi tanh

    なまぐさい - [生臭い]
  • Mùi thơm

    かおり - [香り], かおり - [香] - [hƯƠng], いいにおい - [いい匂い], 芳香 - [ほうこう], mùi thơm của hoa oải hương thật...
  • Mùi thối

    くさみ - [臭み] - [xÚ], あくしゅう - [悪臭], mùi thối nồng nặc: 強い悪臭
  • Mùi tây

    パセリ
  • Mùi vị

    フレーバー, ふうみ - [風味] - [phong vỊ], あじ - [味], có hương vị của nhiều loại hoa quả: 何種類もの果物の風味がある,...
  • Mùi xoa

    ハンケチ, ハンカチ
  • Mùn

    ふようど - [腐葉土] - [hỦ diỆp thỔ], ふしょくど - [腐植土] - [hỦ thỰc thỔ]
  • Mùn bào

    きくず - [木屑] - [mỘc tiẾt], きくず - [木くず] - [mỘc], かんなくず - [鉋屑] - [* tiẾt], gom vỏ bào (mùn bào) lại để...
  • Mùn cưa

    のこくず - [鋸屑] - [cƯ tiẾt], おがくず - [大鋸屑] - [ĐẠi cƯ tiẾt], おがくず - [おが屑], ソーダスト, núi mùn cưa:...
  • Mùng

    かや - [蚊帳]
  • Mùng một Tết

    がんじつ - [元日], đến chúc tết chú vào ngày mùng một tết: 元日に叔父を訪ねた, mơ thấy núi phú sĩ vào ngày mùng một...
  • Múa balê

    バレー, バレエ
  • Múa hát

    おどりうたう - [踊り歌う]
  • Múa rối nước

    すいじょうにんぎょう-「水上人形」
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top