Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mùi thối

n

くさみ - [臭み] - [XÚ]
あくしゅう - [悪臭]
Mùi thối nồng nặc: 強い悪臭

Xem thêm các từ khác

  • Mùi tây

    パセリ
  • Mùi vị

    フレーバー, ふうみ - [風味] - [phong vỊ], あじ - [味], có hương vị của nhiều loại hoa quả: 何種類もの果物の風味がある,...
  • Mùi xoa

    ハンケチ, ハンカチ
  • Mùn

    ふようど - [腐葉土] - [hỦ diỆp thỔ], ふしょくど - [腐植土] - [hỦ thỰc thỔ]
  • Mùn bào

    きくず - [木屑] - [mỘc tiẾt], きくず - [木くず] - [mỘc], かんなくず - [鉋屑] - [* tiẾt], gom vỏ bào (mùn bào) lại để...
  • Mùn cưa

    のこくず - [鋸屑] - [cƯ tiẾt], おがくず - [大鋸屑] - [ĐẠi cƯ tiẾt], おがくず - [おが屑], ソーダスト, núi mùn cưa:...
  • Mùng

    かや - [蚊帳]
  • Mùng một Tết

    がんじつ - [元日], đến chúc tết chú vào ngày mùng một tết: 元日に叔父を訪ねた, mơ thấy núi phú sĩ vào ngày mùng một...
  • Múa balê

    バレー, バレエ
  • Múa hát

    おどりうたう - [踊り歌う]
  • Múa rối nước

    すいじょうにんぎょう-「水上人形」
  • Múa truyền thống Nhật Bản

    にほんぶよう - [日本舞踊] - [nhẬt bẢn vŨ dƯỢc]
  • Múc

    すくう - [掬う], くむ - [汲む], lấy thìa để múc súp: スプーンでスープを ~, múc nước ao vào chậu: 池の水をバケツに汲む,...
  • Múc lên

    くみとる - [汲み取る]
  • Múc nước

    みずをくむ - [水を汲む]
  • Múi giờ địa phương

    ローカルタイムゾーン
  • Mút

    しゃぶる, すう - [吸う], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う]
  • Măng cụt

    マンゴスチン
  • Măng ga

    まんが - [漫画]
  • Măng gan

    マンガン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top