Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mùn cưa

Mục lục

n

のこくず - [鋸屑] - [CƯ TIẾT]
おがくず - [大鋸屑] - [ĐẠI CƯ TIẾT]
núi mùn cưa: おがくずの山
hạt mùn cưa: おがくずの粒
おがくず - [おが屑]

Kỹ thuật

ソーダスト

Xem thêm các từ khác

  • Mùng

    かや - [蚊帳]
  • Mùng một Tết

    がんじつ - [元日], đến chúc tết chú vào ngày mùng một tết: 元日に叔父を訪ねた, mơ thấy núi phú sĩ vào ngày mùng một...
  • Múa balê

    バレー, バレエ
  • Múa hát

    おどりうたう - [踊り歌う]
  • Múa rối nước

    すいじょうにんぎょう-「水上人形」
  • Múa truyền thống Nhật Bản

    にほんぶよう - [日本舞踊] - [nhẬt bẢn vŨ dƯỢc]
  • Múc

    すくう - [掬う], くむ - [汲む], lấy thìa để múc súp: スプーンでスープを ~, múc nước ao vào chậu: 池の水をバケツに汲む,...
  • Múc lên

    くみとる - [汲み取る]
  • Múc nước

    みずをくむ - [水を汲む]
  • Múi giờ địa phương

    ローカルタイムゾーン
  • Mút

    しゃぶる, すう - [吸う], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う]
  • Măng cụt

    マンゴスチン
  • Măng ga

    まんが - [漫画]
  • Măng gan

    マンガン
  • Măng sông

    シンブル, スリーブ
  • Măng sông hình nón

    テーパスリーブ
  • Măng tre

    たけのこ - [筍]
  • Măng tây

    アネパラガス, アスパラガス, tôi không ăn được măng tây: 私はアネパラガスが食べられません, cửa hàng này bán măng...
  • Măng đô lin

    マンドリン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top