Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mũ kiểu mũ thợ săn

exp

ハンチング

Xem thêm các từ khác

  • Mũ miện

    かんむり - [冠] - [quan], mũ miện bằng kim loại: 金属冠, mũ miện của hoàng hậu: 王妃の冠すり
  • Mũ miện bằng cỏ

    くさかんむり - [草冠]
  • Mũ nan hoa

    ニップル
  • Mũ nồi

    ベレー
  • Mũ phi công

    うちゅうぼう - [宇宙帽], khi bay vào vũ trụ mũ phi công là một vật rất quan trọng.: 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ
  • Mũ phi hành

    うちゅうぼう - [宇宙帽], khi bay vào vũ trụ mũ phi hành là một vật rất quan trọng.: 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ
  • Mũ phớt

    フェルトぼう - [フェルト帽]
  • Mũ rơm

    むぎわらぼうし - [麦藁帽子] - [mẠch cẢo mẠo tỬ]
  • Mũ sắt

    てつぼう - [鉄帽] - [thiẾt mẠo], てつかぶと - [鉄兜] - [thiẾt ĐÂu], てつかぶと - [鉄かぶと] - [thiẾt], かぶと, kị...
  • Mũ sắt đội đầu

    はち - [鉢]
  • Mũ trùm đầu gắn trên áo mưa

    フード, áo khoác có mũ: ~ 付きコート
  • Mũ trùm đầu đen

    くろずきん - [黒頭巾] - [hẮc ĐẦu cÂn]
  • Mũ vải

    きれのぼうし - [切れの帽子] - [thiẾt mẠo tỬ]
  • Mũ đi học

    せいぼう - [制帽] - [chẾ mẠo]
  • Mũ đội ngoài vũ trụ

    うちゅうぼう - [宇宙帽], khi bay vào vũ trụ, mũ phi hành gia (mũ đội ngoài vũ trụ) là một vật rất quan trọng.: 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ
  • Mũi bỏ

    かんどめ - [間止め], category : 繊維産業
  • Mũi dao

    ほさき - [穂先], ほこさき - [矛先]
  • Mũi dao điều chỉnh được

    アジャスタブルリーマ
  • Mũi doa

    ブローチ, ボーラ, ライマ, リーマ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top