Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mũ sắt

Mục lục

n

てつぼう - [鉄帽] - [THIẾT MẠO]
てつかぶと - [鉄兜] - [THIẾT ĐÂU]
Kị sỹ đội chiếc mũ sắt.: その騎士は鉄兜をかぶる。
てつかぶと - [鉄かぶと] - [THIẾT]
かぶと

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top